Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỠbê



verb
To neglect
bận việc công nhưng không bỠbê việc nhà though busy, he does not neglect his household chores

[bỠbê]
động từ.
to neglect (cũng bỠbễ)
bận công tác nhưng không bỠbê việc nhà
though busy, he does not neglect his household chores



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.